Có 2 kết quả:

分水岭 fēn shuǐ lǐng ㄈㄣ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄥˇ分水嶺 fēn shuǐ lǐng ㄈㄣ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dividing range
(2) drainage divide
(3) (fig.) dividing line
(4) watershed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dividing range
(2) drainage divide
(3) (fig.) dividing line
(4) watershed

Bình luận 0